Phiên âm : qín wù.
Hán Việt : cần vụ.
Thuần Việt : công vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công vụ公家分派的公共事务cūnlǐ de qīng zhuàngnián dōu dānrènle zhàngǎng, tái dānjià, yùn gōngliáng děng qínwù.thanh niên trai tráng trong thôn đảm nhiệm công việc đứng gác, khuân vác, vận chuyển lương thực.