VN520


              

勤行

Phiên âm : qín háng.

Hán Việt : cần hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時對旅店飯館僕役的統稱。《兒女英雄傳》第四回:「跑堂兒的說是勤行, 講的是提茶壺、端油盤、抹桌子。」
1.力行。《老子》第四一章:「上士聞道, 勤而行之。」《列子.天瑞》:「少不勤行, 長不競時。」2.善於行走。《莊子.大宗師》:「言其與有足者至於丘也, 而人真以為勤行也。」


Xem tất cả...