VN520


              

勢窮力竭

Phiên âm : shì qióng lì jié.

Hán Việt : thế cùng lực kiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

情勢困阨, 力量竭盡。宋.蘇轍〈黃樓賦〉:「且子獨不見夫昔之居此者乎?前則項籍劉戊, 後則光弼建封, ……勢窮力竭, 化為虛空。」金.王若虛〈復之純交說〉:「凶乘禍鳩, 勢窮力竭, 而投諸囚, 以伏於幽。」也作「勢窮力極」。


Xem tất cả...