VN520


              

勢如摧山

Phiên âm : shì rú cuī shān.

Hán Việt : thế như tồi san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如有摧毀大山的氣勢。形容氣勢壯盛。《薛仁貴征遼事略》:「仁貴見遼兵稍退, 飛身上馬。……一騎馬上嶺去, 趕遼兵逼下嶺走, 勢如摧山。」


Xem tất cả...