VN520


              

勝衣

Phiên âm : shēng yī.

Hán Việt : thắng y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

身體能夠承擔成人衣服的重量, 常指兒童稍長。《史記.卷六○.三王世家》:「皇子賴天, 能勝衣趨拜。」《五代史平話.晉史.卷上》:「病勢日增, 弱不勝衣。」


Xem tất cả...