VN520


              

勝遊

Phiên âm : shèng yóu.

Hán Việt : thắng du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

快樂的遊覽。唐.司空圖〈寄永嘉崔道融〉詩:「旅寓雖難定, 乘閑是勝遊。」也作「勝踐」。


Xem tất cả...