Phiên âm : shèng yóu.
Hán Việt : thắng du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
快樂的遊覽。唐.司空圖〈寄永嘉崔道融〉詩:「旅寓雖難定, 乘閑是勝遊。」也作「勝踐」。