VN520


              

勝任愉快

Phiên âm : shēng rèn yú kuài.

Hán Việt : thắng nhậm du khoái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《史記.卷一二二.酷吏傳.序》:「當是之時, 吏治若救火揚沸, 非武健嚴酷, 惡能勝其任而愉快乎?」指能夠稱職且結果令人滿意。清.徐枋〈與楊明遠書〉:「若此長篇大章卷冊等件, 實尚未試筆, 恐未能勝任愉快。」


Xem tất cả...