Phiên âm : shèng jú.
Hán Việt : thắng cục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 敗局, .
有利的形勢。例這場棋賽, 黑子占了勝局, 勝算較大。有利的形勢。如:「這場棋賽, 黑子占了勝局, 贏面較大。」