VN520


              

勝局

Phiên âm : shèng jú.

Hán Việt : thắng cục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 敗局, .

有利的形勢。例這場棋賽, 黑子占了勝局, 勝算較大。
有利的形勢。如:「這場棋賽, 黑子占了勝局, 贏面較大。」


Xem tất cả...