Phiên âm : shēng rèn.
Hán Việt : thắng nhậm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能力足以擔當。例他的能力很強, 足以勝任這項職務。能力足以擔當。唐.韓偓〈詠浴〉詩:「初似洗花難抑按, 終憂沃雪不勝任。」《儒林外史》第二八回:「只恐小弟菲材, 不堪勝任。」