VN520


              

勝任

Phiên âm : shēng rèn.

Hán Việt : thắng nhậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能力足以擔當。例他的能力很強, 足以勝任這項職務。
能力足以擔當。唐.韓偓〈詠浴〉詩:「初似洗花難抑按, 終憂沃雪不勝任。」《儒林外史》第二八回:「只恐小弟菲材, 不堪勝任。」


Xem tất cả...