VN520


              

勝常

Phiên âm : shèng cháng.

Hán Việt : thắng thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

女子對人的問候語。宋.陸游《老學庵筆記》卷五:「王廣津〈宮詞〉云:『新睡起來思舊夢, 見人忘卻道勝常。』勝常猶今婦人言萬福也。」


Xem tất cả...