Phiên âm : shèng gài.
Hán Việt : thắng khái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美好的景物或境況。唐.岑參〈鞏北秋興寄崔明允〉詩:「勝概日相與, 思君心鬱陶。」唐.杜甫〈奉留贈集賢院崔于二學士〉詩:「故山多藥物, 勝概憶桃源。」