VN520


              

勝境

Phiên âm : shèng jìng.

Hán Việt : thắng cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

風景優美的地方。《西遊記》第三一回:「他本是披香殿侍香的玉女, 因欲與臣私通, 臣恐點汙了天宮勝境, 他思凡先下界去, 托生於皇宮內院。」


Xem tất cả...