VN520


              

勝景

Phiên âm : shèng jǐng.

Hán Việt : thắng cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 名勝, .

Trái nghĩa : , .

♦Cảnh đẹp, danh thắng. ◇Tây du kí 西遊記: Thượng giới hữu vô biên đích thắng cảnh, nhĩ bất thụ dụng, khước tư tẩu nhất phương, hà dã? 上界有無邊的勝景, 你不受用, 卻私走一方, 何也? (Đệ tam thập nhất hồi).


Xem tất cả...