Phiên âm : shèng sì.
Hán Việt : thắng tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勝過, 較為優越。清.洪昇《長生殿》第一五齣:「楊娘娘愛吃鮮荔枝, 俺海南所產, 勝似涪州。」