VN520


              

勝似

Phiên âm : shèng sì.

Hán Việt : thắng tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勝過, 較為優越。清.洪昇《長生殿》第一五齣:「楊娘娘愛吃鮮荔枝, 俺海南所產, 勝似涪州。」


Xem tất cả...