Phiên âm : shèng zhàng.
Hán Việt : thắng trượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 敗仗, 敗北, .
打仗獲勝。後泛指比賽獲勝。例這次的球賽, 本校選手打了一場漂亮的勝仗。打仗獲勝。後泛指比賽獲勝。如:「這場球賽, 本校選手打了一場漂亮的勝仗。」