VN520


              

劳驾

Phiên âm : láo jià.

Hán Việt : lao giá.

Thuần Việt : làm phiền; phiền; cảm phiền; xin phiền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm phiền; phiền; cảm phiền; xin phiền
客套话,用于请别人做事或 让路
láojià,bǎ nàběnshū dìgěi wǒ.
làm phiền anh đýa quyển sách đó cho tôi.
劳您驾,替我写封信吧.
láo nín jià,tì wǒ xiěfēngxìn ba.
xin phiền anh thay tôi viết thư nhé.
劳驾,


Xem tất cả...