Phiên âm : láo dòng bù.
Hán Việt : lao động bố.
Thuần Việt : vải may đồ lao động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vải may đồ lao động用较粗的棉纱、棉线织成的斜纹布,质地紧密厚实坚实耐穿,多用来做工作服