Phiên âm : láo dòng mó fàn.
Hán Việt : lao động mô phạm.
Thuần Việt : chiến sĩ thi đua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến sĩ thi đua中国授予在生产建设中成绩卓著或有重大贡献的先进人物的一种光荣称号简称劳模