Phiên âm : láo dòng rì.
Hán Việt : lao động nhật.
Thuần Việt : ngày lao động; ngày công; ngày làm việc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngày lao động; ngày công; ngày làm việc计算劳动时间的单位,一般以八小时为一个劳动日