VN520


              

劳动日

Phiên âm : láo dòng rì.

Hán Việt : lao động nhật.

Thuần Việt : ngày lao động; ngày công; ngày làm việc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngày lao động; ngày công; ngày làm việc
计算劳动时间的单位,一般以八小时为一个劳动日


Xem tất cả...