VN520


              

劳动教养

Phiên âm : láo dòng jiào yǎng.

Hán Việt : lao động giáo dưỡng.

Thuần Việt : giáo dục lao động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giáo dục lao động
中国对违反法纪而又可以不追究刑事责任的有劳动力的人实行强制性教育改造的一种措施,对他们采取劳动生产和政治思想教育相结合的方针,帮助他们学习劳动生产技术,树立爱国守法和劳 动光荣的观念,简称劳教


Xem tất cả...