Phiên âm : láo lù.
Hán Việt : lao lục.
Thuần Việt : vất vả; gian khổ; khó nhọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vất vả; gian khổ; khó nhọc事情多而辛苦zhōngrì láolù.suốt ngày vất vả.