VN520


              

劳作

Phiên âm : láo zuò.

Hán Việt : lao tác.

Thuần Việt : môn thủ công.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

môn thủ công
旧时小学课程之一,教学生做手工或进行其他体力劳动
劳动,多指体力劳动
农民们都在田间劳作.
nóngmínmen dōu zài tiánjiān láozuò.
nông dân đều làm việc ngoài đồng ruộng.


Xem tất cả...