Phiên âm : láo zuò.
Hán Việt : lao tác.
Thuần Việt : môn thủ công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
môn thủ công旧时小学课程之一,教学生做手工或进行其他体力劳动劳动,多指体力劳动农民们都在田间劳作.nóngmínmen dōu zài tiánjiān láozuò.nông dân đều làm việc ngoài đồng ruộng.