Phiên âm : láo cuì.
Hán Việt : lao tụy.
Thuần Việt : vất vả mệt nhọc; mệt nhọc vất vả; mệt lử; kiệt sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vất vả mệt nhọc; mệt nhọc vất vả; mệt lử; kiệt sức辛苦劳累bù cí láocùi.không ngại mệt nhọc vất vả.