Phiên âm : láo yì.
Hán Việt : lao dịch.
Thuần Việt : cưỡng bức lao động.
cưỡng bức lao động
指强迫的劳动
láoyì yīnián.
xử phạt cưỡng bức lao động một năm.
làm việc; sử dụng; làm được việc; xài được (súc vật)
指(牲畜)供使用
这 个村共有七十头能劳役的牛.
zhègè cūn gòngyǒu qīshí tóunéng láoyì de níu.
thôn này tổng cộng