VN520


              

劳役

Phiên âm : láo yì.

Hán Việt : lao dịch.

Thuần Việt : cưỡng bức lao động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cưỡng bức lao động
指强迫的劳动
láoyì yīnián.
xử phạt cưỡng bức lao động một năm.
làm việc; sử dụng; làm được việc; xài được (súc vật)
指(牲畜)供使用
这 个村共有七十头能劳役的牛.
zhègè cūn gòngyǒu qīshí tóunéng láoyì de níu.
thôn này tổng cộng


Xem tất cả...