VN520


              

劳动者

Phiên âm : láo dòng zhě.

Hán Việt : lao động giả.

Thuần Việt : người lao động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người lao động
参加劳动并以自己的劳动收入为生活资料主要来源的人,有时专指参加体力劳动的人


Xem tất cả...