VN520


              

劳动改造

Phiên âm : láo dòng gǎi zào.

Hán Việt : lao động cải tạo.

Thuần Việt : cải tạo lao động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cải tạo lao động
中国对判处徒刑的犯罪分子实行的一种措施、强迫他们劳动,在劳动中改造他们成为新人简称劳改


Xem tất cả...