Phiên âm : láo dòng gǎi zào.
Hán Việt : lao động cải tạo.
Thuần Việt : cải tạo lao động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cải tạo lao động中国对判处徒刑的犯罪分子实行的一种措施、强迫他们劳动,在劳动中改造他们成为新人简称劳改