Phiên âm : láo dòng zhě.
Hán Việt : lao động giả.
Thuần Việt : người lao động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người lao động参加劳动并以自己的劳动收入为生活资料主要来源的人,有时专指参加体力劳动的人