Phiên âm : láo dòng lì.
Hán Việt : lao động lực.
Thuần Việt : sức lao động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức lao động人用来生产物质资料的体力和脑力的总和,即人的劳动能力người lao động相当于一个成年人所具有的体力劳动的能力,有时指参加劳动的人