Phiên âm : láo dòng bǎo hù.
Hán Việt : lao động bảo hộ.
Thuần Việt : bảo hộ lao động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo hộ lao động为了保护劳动者在劳动过程中的安全和健康而采取的各种措施简称劳保