Phiên âm : láo dòng.
Hán Việt : lao động.
Thuần Việt : lao động; việc; công việc .
lao động; việc; công việc (chân tay hoặc trí óc)
人类创造物质或精神财富的活动
tǐlìláodòng.
lao động chân tay.
脑力劳动.
nǎolìláodòng.
lao động trí óc.
lao động chân tay; lao động thủ công
专指体力劳动
劳动锻炼.
láodòngduànliàn.
rèn