Phiên âm : láo lì.
Hán Việt : lao lực.
Thuần Việt : sức lao động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức lao động体力劳动时所用的气力有劳动能力的人农忙季节要特别注意合理安排劳力.nóngmáng jìjié yào tèbié zhùyì hélǐānpái láolì.mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.书lao động chân t