Phiên âm : láo shí zi.
Hán Việt : lao thập tử.
Thuần Việt : đồ bỏ; đồ vứt đi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ bỏ; đồ vứt đi (những thứ làm cho người ta chán ghét)使人讨厌的东西也作牢什子