Phiên âm : dòng huǒ.
Hán Việt : động hỏa.
Thuần Việt : phát cáu; nổi giận; nổi cáu; tức giận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phát cáu; nổi giận; nổi cáu; tức giận(动火儿)发怒tā yī tīng zhèhuà jìudòng qǐhuǒ lái.vừa nghe câu này anh ấy liền phát cáu.