VN520


              

动手

Phiên âm : dòng shǒu.

Hán Việt : động thủ.

Thuần Việt : bắt đầu làm; bắt tay vào làm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bắt đầu làm; bắt tay vào làm
开始做;做
dàjiā yīqí dòngshǒu
mọi người cùng bắt tay làm.
sờ vào; chạm vào
用手接触
展览品只许看,不许动手.
zhǎnlǎnpǐn zhǐxǔ kàn,bùxǔ dòngshǒu.
hàng triển lãm chỉ được xem, không đượ


Xem tất cả...