Phiên âm : dòng shǒu.
Hán Việt : động thủ.
Thuần Việt : bắt đầu làm; bắt tay vào làm.
bắt đầu làm; bắt tay vào làm
开始做;做
dàjiā yīqí dòngshǒu
mọi người cùng bắt tay làm.
sờ vào; chạm vào
用手接触
展览品只许看,不许动手.
zhǎnlǎnpǐn zhǐxǔ kàn,bùxǔ dòngshǒu.
hàng triển lãm chỉ được xem, không đượ