VN520


              

动嘴

Phiên âm : dòng zuǐ.

Hán Việt : động chủy.

Thuần Việt : nói chuyện; trò chuyện; tán chuyện; tán dóc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nói chuyện; trò chuyện; tán chuyện; tán dóc
指说话
bié guāng dòngzuǐ, kuài gān huó!
đừng tán chuyện nữa, mau làm việc đi!


Xem tất cả...