Phiên âm : dòng yuán lìng.
Hán Việt : động viên lệnh.
Thuần Việt : lệnh động viên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lệnh động viên发动人们参加某项活动或积极投入备战的命令,言辞富有鼓动性