Phiên âm : dòng xiàng.
Hán Việt : động hướng.
Thuần Việt : xu hướng; chiều hướng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xu hướng; chiều hướng活动或发展的方向sīxiǎng dòngxiàngchiều hướng tư tưởng侦察敌人的动向zhēnchá dírén de dòngxiàngxu hướng trinh sát quân địch.