Phiên âm : dòng xíng.
Hán Việt : động hình.
Thuần Việt : tra tấn; tra khảo; dùng hình cụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tra tấn; tra khảo; dùng hình cụ施用刑具