Phiên âm : dòng zuò.
Hán Việt : động tác.
Thuần Việt : động tác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động tác全身或身体的一部分的活动zhèyī jiécāo yǒu sìgè dòngzuò.bài thể dục này có bốn động tác.动作敏捷dòngzuò mǐnjiéđộng tác nhanh nhẹnhoạt động