VN520


              

动作

Phiên âm : dòng zuò.

Hán Việt : động tác.

Thuần Việt : động tác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động tác
全身或身体的一部分的活动
zhèyī jiécāo yǒu sìgè dòngzuò.
bài thể dục này có bốn động tác.
动作敏捷
dòngzuò mǐnjié
động tác nhanh nhẹn
hoạt động


Xem tất cả...