VN520


              

功緻

Phiên âm : gōng zhì.

Hán Việt : công trí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

細巧、精緻。《土風錄.卷八.功緻》:「細巧曰功緻。」


Xem tất cả...