Phiên âm : gōng jiù míng chéng.
Hán Việt : công tựu danh thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
成就功業, 建立名望。明.沈采《千金記》第四六齣:「當初一個布衣人, 到如今功就名成, 加封匪輕。」也作「功成名就」。