Phiên âm : gōng kè.
Hán Việt : công khóa.
Thuần Việt : bài học; môn học; môn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài học; môn học; môn学生按照规定学习的知识技能tā zài xuéxiào lǐ měi mén gōngkè dōu hěn hǎo.ở trường môn nào nó cũng học rất giỏi.bài học; bài tập指教师给学生布置的作业giờ tụn