VN520


              

功墮垂成

Phiên âm : gōng huī chuí chéng.

Hán Việt : công đọa thùy thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事情快要成功時遭到毀壞。明.張鳳翼《紅拂記》第一五齣:「侵地無方, 攻城記屈, 邅回轉覺難發, 功墮垂成, 怎能勾衝擊唐突。」也作「功敗垂成」。
義參「功敗垂成」。見「功敗垂成」條。


Xem tất cả...