VN520


              

功深

Phiên âm : gōng shēn.

Hán Việt : công thâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

巨大的功勞、功用。《文選.任昉.王文憲集序》:「故以痛深衣冠, 悲纏教義, 豈非功深砥礪, 道邁舟航?」


Xem tất cả...