Phiên âm : gōng shēn.
Hán Việt : công thâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巨大的功勞、功用。《文選.任昉.王文憲集序》:「故以痛深衣冠, 悲纏教義, 豈非功深砥礪, 道邁舟航?」