VN520


              

功成利達

Phiên âm : gōng chéng lì dá.

Hán Việt : công thành lợi đạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

功業完成, 利祿豐達。如:「經過半輩子的努力, 終於功成利達, 可以衣錦還鄉了。」


Xem tất cả...