Phiên âm : gōng chéng lì dá.
Hán Việt : công thành lợi đạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
功業完成, 利祿豐達。如:「經過半輩子的努力, 終於功成利達, 可以衣錦還鄉了。」