Phiên âm : gōng yè biāo bǐng.
Hán Việt : công nghiệp bưu bỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
功勞勛業顯著。例他的氣節崇高, 功業彪炳, 深受人民的景仰。功勞勛業顯著。如:「他在從政期間, 功業彪炳, 大公無私, 深受人民感念。」