VN520


              

功業彪炳

Phiên âm : gōng yè biāo bǐng.

Hán Việt : công nghiệp bưu bỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

功勞勛業顯著。例他的氣節崇高, 功業彪炳, 深受人民的景仰。
功勞勛業顯著。如:「他在從政期間, 功業彪炳, 大公無私, 深受人民感念。」


Xem tất cả...