Phiên âm : gōng rén.
Hán Việt : công nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發號施令, 指揮行動取得功勞的人。《史記.卷五三.蕭相國世家》:「今諸君徒能得走獸耳, 功狗也。至如蕭何, 發蹤指示, 功人也。」