VN520


              

功人

Phiên âm : gōng rén.

Hán Việt : công nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發號施令, 指揮行動取得功勞的人。《史記.卷五三.蕭相國世家》:「今諸君徒能得走獸耳, 功狗也。至如蕭何, 發蹤指示, 功人也。」


Xem tất cả...