VN520


              

剿说

Phiên âm : chāo shuō.

Hán Việt : tiễu thuyết.

Thuần Việt : đạo văn; ăn cắp cách nói của người khác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đạo văn; ăn cắp cách nói của người khác
因袭别人的言论作为自己的说法