VN520


              

剿捕

Phiên âm : jiǎo bǔ.

Hán Việt : tiễu bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

圍剿捉捕。《水滸傳》第五九回:「宋江性急, 便要起兵剿捕。」《紅樓夢》第一回:「因此官兵剿捕, 難以安身。」