VN520


              

剿斷

Phiên âm : jiǎo duàn.

Hán Việt : tiễu đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斬截、中斷。《朱子語類輯略.卷二.讀書法》:「譬如聽人說話, 一般且從他說盡, 不可剿斷他說, 便以己意見抄說。」