Phiên âm : jiǎo duàn.
Hán Việt : tiễu đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斬截、中斷。《朱子語類輯略.卷二.讀書法》:「譬如聽人說話, 一般且從他說盡, 不可剿斷他說, 便以己意見抄說。」